--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dược liệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dược liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dược liệu
+ noun
Drug ; Medicine
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
dược liệu
:
Drug ; Medicine
+
phòng khi
:
In anticipation of, in case of, againstPhòng khi mưa gióAgainst a rainy day
+
subordinate
:
phụ, phụ thuộc, lệ thuộcto play a subordinate part đóng vai phụsubordinate clause mệnh đề phụ
+
bán lẻ
:
Sell (by) retail
+
nguyên vật liệu
:
Raw and working material